Có 4 kết quả:

女功 nǚ gōng ㄍㄨㄥ女工 nǚ gōng ㄍㄨㄥ女紅 nǚ gōng ㄍㄨㄥ女红 nǚ gōng ㄍㄨㄥ

1/4

nǚ gōng ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 女紅|女红[nu:3 gong1]

nǚ gōng ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) working woman
(2) variant of 女紅|女红[nu:3 gong1]

Từ điển Trung-Anh

the feminine arts (e.g. needlework)

Từ điển Trung-Anh

the feminine arts (e.g. needlework)